logo
logo
Tư vấn miễn phí:
0977 094 555
0913 492 192
Vietnamese English
Mã sản phẩm: AVV − 0,6/1 KV
Tình trạng: Còn
Lượt xem: 985
Mô tả:
Liên hệ: CÔNG TY TNHH XD TM DV DUY HOÀNG
* Địa chỉ : 19/2, Tổ 22, KP3, P. Trảng Dài, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
* Văn phòng: 163/12, KP1, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
* Điện thoại : (0613) 609 888 - 0913.492.192 (Mr. Vinh) - 0908.738.118 (Ms. Huệ)
* Fax : (0613) 816 636
* Email : xaydungduyhoang@gmail.com
* Web : www.xaydungduyhoang.com

TỔNG QUAN

Cáp AVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

• TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
• TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

•Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
+   Cáp 1 lõi: Màu đen.
+   Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with nominal area up to and include 300mm2.

 

5.1 - CÁP AVV - 1 ĐẾN 4 LÕI.                     AVV CABLE – 1 TO 4 CORES. 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx.overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominalarea

Structure

Approx. conductordiameter

Max. DC resistance at200C

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

10

CC

3,9

3,08

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

8,9

16.9

17,9

19,4

102

372

416

494

16

CC

4,75

1,91

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

9,6

17,5

18,6

20,3

125

313

387

480

25

CC

6,0

1,20

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

11,2

20,8

22,1

24,3

176

441

553

692

35

CC

7,1

0,868

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

12,3

23,0

24,5

27,0

217

543

688

866

50

CC

8,3

0,641

1,4

1,4

1,8

1,8

1,9

13,9

26,2

28,0

31,1

280

701

894

1147

70

CC

9,9

0,443

1,4

1,4

1,9

2,0

2,1

15,5

29,6

31,8

35,3

356

904

1175

1507

95

CC

11,7

0,320

1,6

1,5

2,0

2,1

2,2

17,9

34,2

36,8

40,9

479

1207

1574

2023

120

CC

13,1

0,253

1,6

1,5

2,1

2,2

2,3

19,3

37,2

40,0

44,4

568

1445

1890

2431

150

CC

14,7

0,206

1,8

1,6

2,2

2,3

2,5

21,5

41,4

44,5

50,1

699

1773

2320

3020

185

CC

16,4

0,164

2,0

1,7

2,4

2,5

2,7

23,8

46,4

49,9

55,6

858

2196

2871

3719

240

CC

18,6

0,125

2,2

1,8

2,6

2,7

2,9

26,6

52,0

55,9

62,3

1093

2798

3668

4753

300

CC

21,1

0,100

2,4

1,9

2,7

2,9

3,1

29,7

58,0

62,5

70,1

1352

3450

4557

5917

400

CC

24,2

0,0778

2,6

2,0

3,0

3,1

3,4

33,4

65,6

70,9

79,1

1690

4366

5735

7461

500

CC

27,0

0,0605

2,8

2,1

-

-

-

36,8

-

-

-

2107

-

-

-

630

CC

30,8

0,0469

2,8

2,2

-

-

-

40,8

-

-

-

2617

-

-

-

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 - CÁP AVV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.        AVV CABLE – 3 PHASE + 1NEUTRAL CORES.

 

Tiết diện danh định

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh định

Đường kínhtổng gần đúng (*)

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruộtdẫn gần đúng (*)

Chiều dày cáchđiện danh định

Điện trở DC tối đa ở 200C

Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Chiều dày cách

điện danh định

Điện trở DC tối đa ở200C

Nominalarea

Nomnalarea

Structure

Approx.conductordiameter

Nominal thickness of insulation

Max. Dcresistance at 200c

Nomnalarea

Structure

Approx. conductordiameter

Nominal thickness of insulation

Max. Dcresistance at 200c

Nominalthicknessof sheath

Approx.overall diameter

Approx.mass


mm2

N0/mm

mm

mm

W/km

mm2

N0/mm

mm

mm

W/km

mm

mm

kg/km

3x16 + 1x10

16

CC

4,75

1,0

1,91

10

CC

3,9

1,0

3,08

1,8

21,3

608

3x25 + 1x16

25

CC

6,0

1,2

1,20

16

CC

4,75

1,0

1,91

1,8

23,3

638

3x35 + 1x16

35

CC

7,1

1,2

0,868

16

CC

4,75

1,0

1,91

1,8

25,3

766

3x35 + 1x25

35

CC

7,1

1,2

0,868

25

CC

6,0

1,2

1,20

1,8

26,3

822

3x50 + 1x25

50

CC

8,3

1,4

0,641

25

CC

6,0

1,2

1,20

1,9

29,4

1023

3x50 + 1x35

50

CC

8,3

1,4

0,641

35

CC

7,1

1,2

0,868

1,9

30,1

1069

3x70 + 1x35

70

CC

9,9

1,4

0,443

35

CC

7,1

1,2

0,868

2,0

33,2

1336

3x70 + 1x50

70

CC

9,9

1,4

0,443

50

CC

8,3

1,4

0,641

2,0

34,2

1404

3x95 + 1x50

95

CC

11,7

1,6

0,320

50

CC

8,3

1,4

0,641

2,2

38,6

1805

3x95 + 1x70

95

CC

11,7

1,6

0,320

70

CC

9,9

1,4

0,443

2,2

39,5

1896

3x120 + 1x70

120

CC

13,1

1,6

0,253

70

CC

9,9

1,4

0,443

2,3

42,3

2202

3x120 + 1x95

120

CC

13,1

1,6

0,253

95

CC

11,7

1,6

0,320

2,3

43,6

2333

3x150 + 1x70

150

CC

14,7

1,8

0,206

70

CC

9,9

1,4

0,443

2,4

46,5

2625

3x150 + 1x95

150

CC

14,7

1,8

0,206

95

CC

11,7

1,6

0,320

2,4

47,8

2760

3x185 + 1x95

185

CC

16,4

2,0

0,164

95

CC

11,7

1,6

0,320

2,6

52,0

3284

3x185 + 1x120

185

CC

16,4

2,0

0,164

120

CC

13,1

1,6

0,253

2,6

52,9

3388

3x240 + 1x120

240

CC

18,6

2,2

0,125

120

CC

13,1

1,6

0,253

2,8

58,0

4159

3x240 + 1x150

240

CC

18,6

2,2

0,125

150

CC

14,7

1,8

0,206

2,8

59,2

4305

3x240 + 1x185

240

CC

18,6

2,2

0,125

185

CC

16,4

2,0

0,164

2,8

60,5

4476

3x300 + 1x150

300

CC

21,1

2,4

0,100

150

CC

14,7

1,8

0,206

3,0

64,9

5148

3x300 + 1x185

300

CC

21,1

2,4

0,100

185

CC

16,4

2,0

0,164

3,0

66,2

5325

3x400 + 1x185

400

CC

24,2

2,6

0,0778

185

CC

16,4

2,0

0,164

3,2

73,3

6470

3x400 + 1x240

400

CC

24,2

2,6

0,0778

240

CC

18,6

2,2

0,125

3,3

75,1

6770

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.