logo
logo
Tư vấn miễn phí:
0977 094 555
0913 492 192
Vietnamese English
Mã sản phẩm: CX ­– 0,6/1 KV
Tình trạng: Còn
Lượt xem: 974
Mô tả:
Liên hệ: CÔNG TY TNHH XD TM DV DUY HOÀNG
* Địa chỉ : 19/2, Tổ 22, KP3, P. Trảng Dài, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
* Văn phòng: 163/12, KP1, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
* Điện thoại : (0613) 609 888 - 0913.492.192 (Mr. Vinh) - 0908.738.118 (Ms. Huệ)
* Fax : (0613) 816 636
* Email : xaydungduyhoang@gmail.com
* Web : www.xaydungduyhoang.com

TỔNG QUAN

Cáp điện lực CX dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện: Màu đen.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC


ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

DÂY CX – 0,6/1 kV.                                         CX WIRE–  0,6/1 kV

Ruột dẫn -Conductor

Chiều dàycách điện danh định

Đường kínhtổng gầnđúng (*)

Khối lượngdây gần đúng(*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa ở 200C

NominalArea

Structure

Approx.conductordiameter

Max. DCresistance at200c

Nominal thickness of insulation

Approx.overall diameter

Approx. mass

mm2

N0/mm

mm

W/km

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

3,0

18

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

3,4

28

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

4,0

43

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

4,5

62

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

5,5

101

16

CC

4,75

1,15

0,7

6,2

153

25

CC

6,0

0,727

0,9

7,8

242

35

CC

7,1

0,524

0,9

8,9

332

50

CC

8,3

0,387

1,0

10,3

448

70

CC

9,9

0,268

1,1

12,1

640

95

CC

11,7

0,193

1,1

13,9

881

120

CC

13,1

0,153

1,2

15,5

1110

150

CC

14,7

0,124

1,4

17,5

1373

185

CC

16,4

0,0991

1,6

19,6

1717

240

CC

18,6

0,0754

1,7

22,0

2247

300

CC

21,1

0,0601

1,8

24,7

2812

400

CC

24,2

0,0470

2,0

28,2

3592

500

CC

27,0

0,0366

2,2

31,4

4604

630

CC

30,8

0,0283

2,4

35,6

5944

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.