TỔNG QUAN
Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà.
Dây điện bọc nhựa PVC dùng để lắp đặt trong ống cố định trên tường hoặc trên sàn; âm trong tường, trong trần hoặc trong sàn; lắp đặt trong ống cứng, chịu lực, chống rò rỉ và được chôn trong đất.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
- TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
- TCCS 10A
- TCCS 10B
- TCCS 10C
- TCVN 6612 / IEC 60228
NHẬN BIẾT DÂY
CẤU TRÚC CÁP
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
|
- Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
|
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC:
|
- Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC:
|
5.1-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂYVC – 300/500 V
THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3
|
TECHNICAL CHARACTERISTICS OFVC – 300/500 V
ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3
|
Ruột dẫn -Conductor
|
Chiều dày cách điện danh định
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*)
|
Tiết diện danh định
|
Kết cấu
|
Điện trở DC tối đa ở 200C
|
NominalArea
|
Structure
|
Max. DC resistance at 200C
|
Nominal thickness of insulation
|
Approx.overall diameter
|
Approx. mass
|
mm2
|
N0/mm
|
Ω/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
0,5
|
1/0,80
|
36,0
|
0,6
|
2,0
|
8
|
0,75
|
1/0,97
|
24,5
|
0,6
|
2,2
|
11
|
1
|
1/1,13
|
18,1
|
0,6
|
2,3
|
14
|
5.2-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂYVC – 450/750 V
THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3
|
TECHNICAL CHARACTERISTICS OFVC – 450/750 V
ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3
|
Ruột dẫn -Conductor
|
Chiều dày cách điện danh định
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*)
|
Tiết diện danh định
|
Kết cấu
|
Điện trở DC tối đa ở 200C
|
NominalArea
|
Structure
|
Max. DC resistance at 200C
|
Nominal thickness of insulation
|
Approx.overall diameter
|
Approx. mass
|
mm2
|
N0/mm
|
Ω/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
1,5
|
1/1,38
|
12,1
|
0,7
|
2,8
|
20
|
2,5
|
1/1,77
|
7,41
|
0,8
|
3,4
|
31
|
4
|
1/2,24
|
4,61
|
0,8
|
3,8
|
46
|
6
|
1/2,74
|
3,08
|
0,8
|
4,3
|
66
|
10
|
1/3,56
|
1,83
|
1,0
|
5,6
|
110
|
5.3-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 0,6/1 kV TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 0,6/1 kV
THEO TCCS 10B ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10B
Ruột dẫn -Conductor
|
Chiều dày cách điện danh định
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*)
|
Tiết diện danh định
|
Kết cấu
|
Điện trở DC tối đa ở 200C
|
NominalArea
|
Structure
|
Max. DC resistance at 200C
|
Nominal thickness of insulation
|
Approx.overall diameter
|
Approx. mass
|
mm2
|
N0/mm
|
Ω/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
2
|
1/1,60
|
8,92
|
0,8
|
3,2
|
27
|
3
|
1/2,00
|
5,65
|
0,8
|
3,6
|
38
|
7
|
1/3,00
|
2,52
|
1,0
|
5,0
|
81
|
5.4-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VA – 0,6/1 kV TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VA – 0,6/1 kV
THEO TCCS 10A ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10A
Ruột dẫn -Conductor
|
Chiều dày cách điện danh định
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*)
|
Tiết diện danh định
|
Kết cấu
|
Điện trở DC tối đa ở 200C
|
NominalArea
|
Structure
|
Max. DC resistance at 200C
|
Nominal thickness of insulation
|
Approx.overall diameter
|
Approx. mass
|
mm2
|
N0/mm
|
Ω/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
3
|
1/2,00
|
9,11
|
0,8
|
3,6
|
19
|
4
|
1/2,25
|
7,40
|
0,8
|
3,9
|
22
|
5
|
1/2,60
|
5,485
|
0,8
|
4,2
|
27
|
6
|
1/2,78
|
4,91
|
0,8
|
4,4
|
30
|
7
|
1/3,00
|
4,22
|
1,0
|
5,0
|
38
|
8
|
1/3,20
|
3,71
|
1,0
|
5,2
|
41
|
10
|
1/3,57
|
3,08
|
1,0
|
5,6
|
48
|
5.5-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂYVCm – 300/500 V
THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3
|
TECHNICAL CHARACTERISTICS OFVCm – 300/500 V
ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3
|
Ruột dẫn-Conductor
|
Chiều dày cách điện danh định
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*)
|
Tiết diện danh định
|
Kết cấu
|
Điện trở DC tối đa ở 200C
|
NominalArea
|
Structure
|
Max. DC resistance at 200C
|
Nominal thickness of insulation
|
Approx.overall diameter
|
Approx. mass
|
mm2
|
N0/mm
|
Ω/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
0,5
|
16/0,20
|
39,0
|
0,6
|
2,1
|
9
|
0,75
|
24/0,20
|
26,0
|
0,6
|
2,3
|
12
|
1
|
32/0,20
|
19,5
|
0,6
|
2,5
|
15
|
5.6-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm – 450/750 V
THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3
|
TECHNICAL CHARACTERISTICS OFVCm – 450/750 V
ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3
|
Ruột dẫn -Conductor
|
Chiều dày cách điện danh định
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*)
|
Tiết diện danh định
|
Kết cấu
|
Điện trở DC tối đa ở 200C
|
NominalArea
|
Structure
|
Max. DC resistance at 200C
|
Nominal thickness of insulation
|
Approx.overall diameter
|
Approx. mass
|
mm2
|
N0x N0/mm
|
Ω/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
1,5
|
1x30/0,25
|
13,3
|
0,7
|
3,0
|
21
|
2,5
|
1x50/0,25
|
7,98
|
0,8
|
3,6
|
33
|
4
|
1x56/0,30
|
4,95
|
0,8
|
4,2
|
49
|
6
|
7x12/0,30
|
3,30
|
0,8
|
4,8
|
69
|
10
|
7x12/0,40
|
1,91
|
1,0
|
6,2
|
121
|
16
|
7x18/0,40
|
1,21
|
1,0
|
7,2
|
173
|
25
|
7x28/0,40
|
0,780
|
1,2
|
8,9
|
267
|
35
|
7x40/0,40
|
0,554
|
1,2
|
10,1
|
369
|
50
|
19x21/0,40
|
0,386
|
1,4
|
12,0
|
523
|
70
|
19x19/0,50
|
0,272
|
1,4
|
13,8
|
723
|
95
|
19x25/0,50
|
0,206
|
1,6
|
15,8
|
950
|
120
|
19x32/0,50
|
0,161
|
1,6
|
17,4
|
1197
|
150
|
37x21/0,50
|
0,129
|
1,8
|
19,7
|
1537
|
185
|
37x25/0,50
|
0,106
|
2,0
|
21,5
|
1833
|
240
|
61x20/0,50
|
0,0801
|
2,2
|
24,6
|
2407
|
5.7-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmd – 0,6/1 kV
THEO TCCS 10C
|
TECHNICAL CHARACTERISTICS OFVCmd – 0,6/1 kV
ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10C
|
Ruột dẫn -Conductor
|
Chiều dày cách điện danh định
|
Kích thước dây gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*)
|
Tiết diện danh định
|
Kết cấu
|
Điện trở DC tối đa ở 200C
|
NominalArea
|
Structure
|
Max. DC resistance at 200C
|
Nominal thickness of insulation
|
Approx.wire dimension
|
Approx. mass
|
mm2
|
N0/mm
|
Ω/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
2 x 0,5
|
16/0,20
|
39,0
|
0,7
|
2,3 x 4,6
|
20
|
2 x 0,75
|
24/0,20
|
26,0
|
0,7
|
2,5 x 5,1
|
26
|
2 x 1
|
32/0,20
|
19,5
|
0,7
|
2,7 x 5,4
|
31
|
2 x 1,5
|
30/0,25
|
13,3
|
0,7
|
3,0 x 6,0
|
42
|
2 x 2,5
|
50/0,25
|
7,98
|
0,8
|
3,6 x 7,3
|
66
|
5.8-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmo – 300/500 V
THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5
|
TECHNICAL CHARACTERISTICS OFVCmo – 300/500 V
ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5
|
Ruột dẫn -Conductor
|
Chiều dày cách điện danh định
|
Chiều dày vỏ danh định
|
Kích thước dây gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*)
|
Tiết diện danh định
|
Kết cấu
|
Điện trở DC tối đa ở 200C
|
NominalArea
|
Structure
|
Max. DC resistance at 200C
|
Nominal thickness of insulation
|
Nominal thickness of sheath
|
Approx.wire dimension
|
Approx. mass
|
mm2
|
N0/mm
|
Ω/km
|
mm
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
2 x 0,75
|
24/0,20
|
26,0
|
0,6
|
0,8
|
3,9 x 6,3
|
42
|
2 x 1
|
32/0,20
|
19,5
|
0,6
|
0,8
|
4,1 x 6,6
|
49
|
5.9-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmo – 0,6/1 kV
THEO TCCS 10B
|
TECHNICAL CHARACTERISTICS OFVCmo – 0,6/1 kV
ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10B
|
Ruột dẫn -Conductor
|
Chiều dày cách điện danh định
|
Chiều dày vỏ danh định
|
Kích thước dây gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*)
|
Tiết diện danh định
|
Kết cấu
|
Điện trở DC tối đa ở 200C
|
NominalArea
|
Structure
|
Max. DC resistance at 200C
|
Nominal thickness of insulation
|
Nominal thickness of sheath
|
Approx.wire dimension
|
Approx. mass
|
mm2
|
N0/mm
|
Ω/km
|
mm
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
2 x 1,5
|
30/0,25
|
13,3
|
0,7
|
0,8
|
4,6 x 7,6
|
66
|
2 x 2,5
|
50/0,25
|
7,98
|
0,8
|
1,0
|
5,6 x 9,3
|
102
|
2 x 4
|
56/0,30
|
4,95
|
0,8
|
1,0
|
6,2 x 10,4
|
139
|
2 x 6
|
7 x 12/0,30
|
3,30
|
0,8
|
1,2
|
7,2 x 11,9
|
195
|
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.