logo
logo
Tư vấn miễn phí:
0977 094 555
0913 492 192
Vietnamese English
Mã sản phẩm: day-dien-boc-nhua-pvc
Tình trạng: Còn
Lượt xem: 957
Mô tả:
 Liên hệ: CÔNG TY TNHH XD TM DV DUY HOÀNG
* Địa chỉ : 19/2, Tổ 22, KP3, P. Trảng Dài, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
* Văn phòng: 163/12, KP1, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
* Điện thoại : (0613) 609 888 - 0913.492.192 (Mr. Vinh) - 0908.738.118 (Ms. Huệ)
* Fax : (0613) 816 636
* Email : xaydungduyhoang@gmail.com
* Web : www.xaydungduyhoang.com

TỔNG QUAN

Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà.    
Dây điện bọc nhựa PVC dùng để lắp đặt trong ống cố định trên tường hoặc trên sàn; âm trong tường, trong trần hoặc trong sàn; lắp đặt trong ống cứng, chịu lực, chống rò rỉ và được chôn trong đất.    

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

  • TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
  • TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
  • TCCS 10A
  • TCCS 10B
  • TCCS 10C
  • TCVN 6612 / IEC 60228

NHẬN BIẾT DÂY

CẤU TRÚC CÁP


ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.

  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC:

 

5.1-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂYVC – 300/500 V

THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

TECHNICAL CHARACTERISTICS OFVC – 300/500 V

ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

 

Ruột dẫn -Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

NominalArea

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.overall diameter

Approx. mass

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

0,5

1/0,80

36,0

0,6

2,0

8

0,75

1/0,97

24,5

0,6

2,2

11

1

1/1,13

18,1

0,6

2,3

14

 

5.2-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂYVC – 450/750 V

THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

TECHNICAL CHARACTERISTICS OFVC – 450/750 V

ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

 

Ruột dẫn -Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

NominalArea

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.overall diameter

Approx. mass

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,5

1/1,38

12,1

0,7

2,8

20

2,5

1/1,77

7,41

0,8

3,4

31

4

1/2,24

4,61

0,8

3,8

46

6

1/2,74

3,08

0,8

4,3

66

10

1/3,56

1,83

1,0

5,6

110

 


5.3-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 0,6/1 kV                    TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 0,6/1 kV

THEO TCCS 10B                                                                      ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10B

 

Ruột dẫn -Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

NominalArea

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.overall diameter

Approx. mass

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

2

1/1,60

8,92

0,8

3,2

27

3

1/2,00

5,65

0,8

3,6

38

7

1/3,00

2,52

1,0

5,0

81

 

5.4-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VA – 0,6/1 kV                            TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VA – 0,6/1 kV

THEO TCCS 10A                                                                              ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10A

Ruột dẫn -Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

NominalArea

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.overall diameter

Approx. mass

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3

1/2,00

9,11

0,8

3,6

19

4

1/2,25

7,40

0,8

3,9

22

5

1/2,60

5,485

0,8

4,2

27

6

1/2,78

4,91

0,8

4,4

30

7

1/3,00

4,22

1,0

5,0

38

8

1/3,20

3,71

1,0

5,2

41

10

1/3,57

3,08

1,0

5,6

48

 

5.5-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂYVCm – 300/500 V

THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

TECHNICAL CHARACTERISTICS OFVCm – 300/500 V

ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

NominalArea

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.overall diameter

Approx. mass

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

0,5

16/0,20

39,0

0,6

2,1

9

0,75

24/0,20

26,0

0,6

2,3

12

1

32/0,20

19,5

0,6

2,5

15

 

5.6-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm – 450/750 V

THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

TECHNICAL CHARACTERISTICS OFVCm – 450/750 V

ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

 

Ruột dẫn -Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

NominalArea

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.overall diameter

Approx. mass

mm2

N0x N0/mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,5

1x30/0,25

13,3

0,7

3,0

21

2,5

1x50/0,25

7,98

0,8

3,6

33

4

1x56/0,30

4,95

0,8

4,2

49

6

7x12/0,30

3,30

0,8

4,8

69

10

7x12/0,40

1,91

1,0

6,2

121

16

7x18/0,40

1,21

1,0

7,2

173

25

7x28/0,40

0,780

1,2

8,9

267

35

7x40/0,40

0,554

1,2

10,1

369

50

19x21/0,40

0,386

1,4

12,0

523

70

19x19/0,50

0,272

1,4

13,8

723

95

19x25/0,50

0,206

1,6

15,8

950

120

19x32/0,50

0,161

1,6

17,4

1197

150

37x21/0,50

0,129

1,8

19,7

1537

185

37x25/0,50

0,106

2,0

21,5

1833

240

61x20/0,50

0,0801

2,2

24,6

2407

 

5.7-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmd – 0,6/1 kV

THEO TCCS 10C

TECHNICAL CHARACTERISTICS OFVCmd – 0,6/1 kV

ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10C

 

Ruột dẫn -Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Kích thước dây gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

NominalArea

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.wire dimension

Approx. mass

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

2 x 0,5

16/0,20

39,0

0,7

2,3 x 4,6

20

2 x 0,75

24/0,20

26,0

0,7

2,5 x 5,1

26

2 x 1

32/0,20

19,5

0,7

2,7 x 5,4

31

2 x 1,5

30/0,25

13,3

0,7

3,0 x 6,0

42

2 x 2,5

50/0,25

7,98

0,8

3,6 x 7,3

66

 

5.8-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmo – 300/500 V

THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5

TECHNICAL CHARACTERISTICS OFVCmo – 300/500 V

ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5

 

Ruột dẫn -Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Chiều dày vỏ danh định

Kích thước dây gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

NominalArea

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Nominal thickness of sheath

Approx.wire dimension

Approx. mass

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

2 x 0,75

24/0,20

26,0

0,6

0,8

3,9 x 6,3

42

2 x 1

32/0,20

19,5

0,6

0,8

4,1 x 6,6

49

 

5.9-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmo – 0,6/1 kV

THEO TCCS 10B

TECHNICAL CHARACTERISTICS OFVCmo – 0,6/1 kV

ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10B

 

Ruột dẫn -Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Chiều dày vỏ danh định

Kích thước dây gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

NominalArea

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Nominal thickness of sheath

Approx.wire dimension

Approx. mass

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

2 x 1,5

30/0,25

13,3

0,7

0,8

4,6 x 7,6

66

2 x 2,5

50/0,25

7,98

0,8

1,0

5,6 x 9,3

102

2 x 4

56/0,30

4,95

0,8

1,0

6,2 x 10,4

139

2 x 6

7 x 12/0,30

3,30

0,8

1,2

7,2 x 11,9

195

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.